CÔNG TY TNHH UY MINH
Miền Nam: Số 32 Đường số 28, KDC Vĩnh Phú 2, P.Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương
Miền Bắc: Đường 391, An Nhân Tây, Tứ Kỳ, Hải Dương
0375721333
0375721333
Giao hàng toàn quốc
Mr.Tùng 0375721333
Sản Phẩm | ĐVT | PN (bar) | Đơn giá (vnđ) | ||
Tên sản phẩm | Đường kính | Chưa thuế | Thanh toán | ||
ISO 1452:2009/TCVN 8491:2011, ISO 4422:19969/TCVN 6151:2022 | |||||
Co 45° (Chếch/lơi) PVC 21 dày | 21 | Cái | 12.5 | 1.400 | 1.512 |
Co 45° (Chếch/lơi) PVC 27 dày | 27 | Cái | 12.5 | 1.800 | 1.944 |
Co 45° (Chếch/lơi) PVC 34 dày | 34 | Cái | 12.5 | 2.700 | 2.916 |
Co 45° (Chếch/lơi) PVC 42 dày | 42 | Cái | 10 | 4.100 | 4.428 |
Co 45° (Chếch/lơi) PVC 48 dày | 48 | Cái | 10 | 6.400 | 6.912 |
Co 45° (Chếch/lơi) PVC 60 dày | 60 | Cái | 10 | 14.800 | 15.984 |
Co 45° (Chếch/lơi) PVC 60 mỏng | 60 | Cái | 06 | 10.100 | 10.908 |
Co 45° (Chếch/lơi) PVC 75 dày | 75 | Cái | 12.5 | 28.000 | 30.240 |
Co 45° (Chếch/lơi) PVC 75 mỏng | 75 | Cái | 05 | 17.300 | 18.684 |
Co 45° (Chếch/lơi) PVC 90 mỏng | 90 | Cái | 05 | 23.900 | 25.812 |
Co 45° (Chếch/lơi) PVC 90 dày | 90 | Cái | 10 | 33.200 | 35.856 |
Co 45° (Chếch/lơi) PVC 110 mỏng | 110 | Cái | 06 | 43.400 | 46.872 |
Co 45° (Chếch/lơi) PVC 125 mỏng | 125 | Cái | 06 | 74.100 | 80.028 |
Co 45° (Chếch/lơi) PVC 140 mỏng | 140 | Cái | 06 | 81.200 | 87.696 |
Co 45° (Chếch/lơi) PVC 140 dày | 140 | Cái | 12.5 | 165.200 | 178.416 |
Co 45° (Chếch/lơi) PVC 160 mỏng | 160 | Cái | 06 | 135.100 | 145.908 |
Co 45° (Chếch/lơi) PVC 200 mỏng | 200 | Cái | 06 | 235.300 | 254.124 |
Co 45° (Chếch/lơi) PVC 225 TC | 225 | Cái | 08 | 658.900 | 711.612 |