CÔNG TY TNHH UY MINH

Miền Nam: Số 32 Đường số 28, KDC Vĩnh Phú 2, P.Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương

Miền Bắc: Đường 391, An Nhân Tây, Tứ Kỳ, Hải Dương

0375721333
0375721333

Giao hàng toàn quốc

Hướng dẫn chọn đường kính ống nhựa xoắn HDPE với cáp điện

Ngày đăng: 4 tháng trước

HƯỚNG DẪN TRA BẢNG CÁP:

BẢNG TRA CÁP HẠ THẾ

Cáp hạ thế < 1kV

Loại cáp

Đk cấp

Loại ống

Loại cáp

Đk cấp

Loại ống

Loại cáp

Đk cấp

Loại ống

Loại cáp

Đk cấp

Loại ống

1 x 6

12

30

2 x 6

19

30

3 x 6

20

40

4 x 6

21

40

1 x 10

13

30

2 x 10

21

40

3 x 10

22

40

4 x 10

24

40

1 x 16

14

30

2 x 16

23

40

3 x 16

24

40

4 x 10

26

40

1 x 25

15

30

2 x 25

26

40

3 x 25

27

50

4 x 25

30

50

1 x 35

17

30

2 x 35

28

50

3 x 35

30

50

4 x 35

32

50

1 x 50

19

30

2 x 50

31

50

3 x 50

34

65

4 x 50

37

65

1 x 70

20

40

2 x 70

36

65

3 x 70

39

65

4 x 70

42

65

1 x 95

23

40

2 x 95

41

65

3 x 95

43

65

4 x 95

48

80

1 x 120

24

40

2 x 120

44

80

3 x 120

48

80

4 x 120

52

80

1 x 150

26

40

2 x 150

49

80

3 x 150

52

80

4 x 150

57

100

1 x 185

28

50

2 x 185

53

80

3 x 185

57

100

4 x 185

63

100

1 x 240

31

50

2 x 240

60

100

3 x 240

64

100

4 x 240

71

125

1 x 300

34

65

2 x 300

65

100

3 x 300

70

125

4 x 300

78

125

1 x 400

38

65

2 x 400

72

125

3 x 400

79

125

4 x 400

87

150

1 x 500

42

65

2 x 500

81

125

3 x 500

87

150

4 x 500

96

150

 

Cáp hạ thế <1kV

Loại cáp

ĐK cấp

Loại ống

3 x 6 + 1 x 4

16

30

3 x 10 + 1 x 6

19

30

3 x 16 + 1 x 10

20

40

3 x 25 + 1 x 16

23

40

3 x 35 + 1 x 16

25

40

3 x 50 + 1 x 25

29

50

3 x 70 + 1 x 35

33

50

3 x 95 + 1 x 50

38

65

3 x 120 + 1 x 70

42

65

3 x 150 + 1 x 70

45

80

3 x 185 + 1 x 95

51

80

3 x 240 + 1 x 120

57

100

3 x 300 + 1 x 185

64

100

3 x 400 + 1 x 240

73

125

3 x 500 + 1 x 300

81

125

BẢNG TRA CÁP TRUNG THẾ

Cáp trung thế 36kV

Cáp trung thế 24kV

MV arounded aluminium cable 18/30/(36kV)

MV arounded aluminium cable 12/20/(24kV)

Loại cáp

ĐK cấp

Loại ống

Loại cáp

ĐK cấp

Loại ống

Loại cáp

ĐK cấp

Loại ống

Loại cáp

ĐK cấp

Loại ống

      

1 x 35

32

50

3 x 35

61

100

1 x 50

41

65

3 x 50

78

150

1 x 50

33

50

3 x 50

64

100

1 x 70

43

65

3 x 70

85

150

1 x 70

36

65

3 x 70

68

125

1 x 95

44

80

3 x 95

90

150

1 x 95

38

65

3 x 95

72

125

1 x 120

46

80

3 x 120

93

150

1 x 120

39

65

3 x 120

77

125

1 x 150

49

80

3 x 150

97

150

1 x 150

41

65

3 x 150

80

125

1 x 185

51

80

3 x 185

101

175

1 x 185

42

65

3 x 185

84

150

1 x 240

54

100

3 x 240

107

175

1 x 240

45

80

3 x 240

92

150

1 x 300

56

100

3 x 300

112

175

1 x 300

49

80

3 x 300

97

150

1 x 400

59

100

3 x 400

121

200

1 x 400

52

80

3 x 400

104

175

1 x 500

63

100

3 x 500

130

200

1 x 500

56

100

3 x 500

111

175

Cáp trung thế 17.5kV

Cáp trung thế 12kV

MV arounded aluminium cable 8,7/15/(17,5kV)

MV arounded aluminium cable 6/100/(12kV)

Loại cáp

ĐK cấp

Loại ống

Loại cáp

ĐK cấp

Loại ống

Loại cáp

Đk cấp

Loại ống

Loại cáp

ĐK cấp

Loại ống

1 x 35

29

50

3 x 35

55

100

1 x 6

 

30

3 x 6

 

30

1 x 50

30

50

3 x 50

58

100

1 x 10

 

30

3 x 10

 

30

1 x 70

32

50

3 x 70

62

100

1 x 16

24

40

3 x 16

43

65

1 x 95

35

65

3 x 95

66

100

1 x 25

26

 

3 x 25

47

80

1 x 120

37

65

3 x 120

70

125

1 x 35

27

50

3 x 35

49

80

1 x 150

38

65

3 x 150

74

125

1 x 50

28

50

3 x 50

52

80

1 x 185

40

65

3 x 185

78

125

1 x 70

30

50

3 x 70

56

100

1 x 240

43

65

3 x 240

85

150

1 x 95

31

50

3 x 95

60

100

1 x 300

45

80

3 x 300

90

150

1 x 120

33

50

3 x 120

64

100

1 x 400

49

80

3 x 400

98

150

1 x 150

35

65

3 x 150

67

125

1 x 500

53

80

3 x 500

106

175

1 x 185

37

65

3 x 185

71

125

      

1 x 240

40

65

3 x 240

77

125

      

1 x 300

43

65

3 x 300

82

125

      

1 x 400

46

80

3 x 400

90

150

      

1 x 500

50

80

3 x 500

98

150

BẢNG TRA CÁP CAO THẾ

Cáp cao thế 36kV

Cáp cao thế 24kV

65kV

115kV

150kV

220kV

Loại cáp

ĐK cấp

Loại ống

Loại cáp

ĐK cấp

Loại ống

Loại cáp

ĐK cấp

Loại ống

Loại cáp

ĐK cấp

Loại ống

1 x 185

56

100

         

1 x 240

58

100

   

1 x 240

68

125

1 x 400

87

150

1 x 241

60

100

   

1 x 241

69

125

1 x 500

92

150

1 x 400

64

125

1 x 400

85

150

1 x 400

71

125

1 x 630

92

150

1 x 500

67

125

1 x 500

86

150

1 x 500

72

125

1 x 800

93

150

1 x 630

72

125

1 x 630

87

150

1 x 630

76

125

1 x 1000

96

150

1 x 800

77

125

1 x 800

90

150

1 x 800

80

125

1 x 1200

100

175

1 x 1000

81

125

1 x 1000

95

150

1 x 1000

84

150

1 x 1600

109

175

1 x 1200

84

150

1 x 1200

98

150

1 x 1200

88

150

1 x 2000

118

200

1 x 1600

94

150

1 x 1600

104

175

1 x 1600

98

150

1 x 2500

200

200

 

Cập nhật lúc: 08:00 AM, 01/01/1970
Chia sẻ:
Đánh giá sản phẩm
Đánh Giá Trung Bình
0/5
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%

Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

Gửi nhận xét của bạn
Hướng dẫn chọn đường kính ống nhựa xoắn HDPE với cáp điện
Hướng dẫn chọn đường kính ống nhựa xoắn HDPE với cáp điện
(0 nhận xét)
Zalo
Hotline