CÔNG TY TNHH UY MINH

Miền Nam: Số 32 Đường số 28, KDC Vĩnh Phú 2, P.Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương

Miền Bắc: Đường 391, An Nhân Tây, Tứ Kỳ, Hải Dương

0375721333
0375721333

Giao hàng toàn quốc

Tê hàn giảm HDPE Bình Minh,Chữ Tê Giảm HDPE

  • 16
  • Liên hệ

Phụ kiện Tê hàn giảm HDPE Bình Minh là một trong các sản phầm phụ kiện HDPE của Binh Minh được sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 4427:2007 (TCVN7305:2008).  Sản phẩm có đường kính đa dạng từ D315x63 đến D1200x450 với áp suất, 6bar, 8 bar, 10 bar, 12.5 bar, 16 bar. Sảm phẩm được sử dụng để nối ống với phụ kiện làm ống dẫn nước mưa & nước thải, dẫn nước sinh hoạt, dẫn trong công nghiệp

Phụ kiện Tê hàn giảm HDPE Bình Minh

Là một trong các sản phầm phụ kiện HDPE của Binh Minh được sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 4427:2007 (TCVN7305:2008).  Sản phẩm có đường kính đa dạng từ D315x63 đến D1200x450 với áp suất, 6bar, 8 bar, 10 bar, 12.5 bar, 16 bar. Sảm phẩm được sử dụng để nối ống với phụ kiện làm ống dẫn nước mưa & nước thải, dẫn nước sinh hoạt, dẫn trong công nghiệp

Bảng giá tham khảo Tê hàn giảm HDPE Bình Minh

STTTÊN SẢN PHẨMKÍCH THƯỚC ĐỘ DÀY mm ÁP SUẤT
PN
ĐƠN GIÁ TRƯỚC VAT ĐƠN GIÁ THANH TOÁN
1

Tê giảm gia công HDPE D315x63

D315x63       12.16.01,084,6841,193,152
2

Tê giảm gia công HDPE D315x63

D315x63       15.08.01,329,2141,462,135
3

Tê giảm gia công HDPE D315x63

D315x63       18.710.01,637,5791,801,337
4

Tê giảm gia công HDPE D315x63

D315x63       23.212.52,000,5132,200,564
5

Tê giảm gia công HDPE D315x63

D315x63       28.616.02,420,0752,662,082
6

Tê giảm gia công HDPE D315x90

D315x90       12.16.01,134,1051,247,515
7

Tê giảm gia công HDPE D315x90

D315x90       15.08.01,384,2971,522,727
8

Tê giảm gia công HDPE D315x90

D315x90       18.710.01,705,5331,876,086
9

Tê giảm gia công HDPE D315x90

D315x90       23.212.52,082,8812,291,169
10

Tê giảm gia công HDPE D315x90

D315x90       28.616.02,520,9752,773,073
11

Tê giảm gia công HDPE D315x110

D315x110       12.16.01,168,5961,285,456
12

Tê giảm gia công HDPE D315x110

D315x110       15.08.01,416,0251,557,628
13

Tê giảm gia công HDPE D315x110

D315x110       18.710.01,760,6161,936,678
14

Tê giảm gia công HDPE D315x110

D315x110       23.212.52,149,8052,364,785
15

Tê giảm gia công HDPE D315x110

D315x110       28.616.02,601,2852,861,413
16

Tê giảm gia công HDPE D355x63

D355x63       13.66.01,375,0311,512,534
17

Tê giảm gia công HDPE D355x63

D355x63       16.98.01,683,9111,852,302
18

Tê giảm gia công HDPE D355x63

D355x63       21.110.02,076,7042,284,374
19

Tê giảm gia công HDPE D355x63

D355x63       26.112.52,530,2422,783,266
20

Tê giảm gia công HDPE D355x63

D355x63       32.216.03,063,5753,369,932
21

Tê giảm gia công HDPE D355x90

D355x90       13.66.01,424,9661,567,463
22

Tê giảm gia công HDPE D355x90

D355x90       16.98.01,733,1871,906,506
23

Tê giảm gia công HDPE D355x90

D355x90       21.110.02,158,0422,373,846
24

Tê giảm gia công HDPE D355x90

D355x90       26.112.52,629,0842,891,992
25

Tê giảm gia công HDPE D355x90

D355x90       32.216.03,183,0083,501,309
26

Tê giảm gia công HDPE D355x110

D355x110       13.66.01,469,7541,616,729
27

Tê giảm gia công HDPE D355x110

D355x110       16.98.01,802,3151,982,546
28

Tê giảm gia công HDPE D355x110

D355x110       21.110.02,222,3922,444,631
29

Tê giảm gia công HDPE D355x110

D355x110       26.112.52,712,4812,983,729
30

Tê giảm gia công HDPE D355x110

D355x110       32.216.03,278,7613,606,637
31

Tê giảm gia công HDPE D355x160

D355x160       13.66.01,590,7321,749,805
32

Tê giảm gia công HDPE D355x160

D355x160       16.98.01,928,4892,121,338
33

Tê giảm gia công HDPE D355x160

D355x160       21.110.02,398,9672,638,864
34

Tê giảm gia công HDPE D355x160

D355x160       26.112.52,923,5493,215,904
35

Tê giảm gia công HDPE D355x160

D355x160       32.216.03,540,7953,894,874
36

Tê giảm gia công HDPE D400x160

D400x160       15.36.01,890,8602,079,946
37

Tê giảm gia công HDPE D400x160

D400x160       19.18.02,310,9372,542,031
38

Tê giảm gia công HDPE D400x160

D400x160       23.710.02,831,9153,115,106
39

Tê giảm gia công HDPE D400x160

D400x160       29.412.53,459,4563,805,402
40

Tê giảm gia công HDPE D400x160

D400x160       36.316.04,193,0464,612,351
41

Tê giảm gia công HDPE D400x200

D400x200       15.36.01,978,8912,176,780
42

Tê giảm gia công HDPE D400x200

D400x200       19.18.02,460,2292,706,252
43

Tê giảm gia công HDPE D400x200

D400x200       23.710.03,015,6983,317,268
44

Tê giảm gia công HDPE D400x200

D400x200       29.412.53,682,8794,051,167
45

Tê giảm gia công HDPE D400x200

D400x200       36.316.04,463,8314,910,214
46

Tê giảm gia công HDPE D450x160

D450x160       17.26.02,352,6362,587,900
47

Tê giảm gia công HDPE D450x160

D450x160       21.58.02,872,8243,160,106
48

Tê giảm gia công HDPE D450x160

D450x160       26.710.03,556,7543,912,429
49

Tê giảm gia công HDPE D450x160

D450x160       33.112.54,342,3384,776,572
50

Tê giảm gia công HDPE D450x160

D450x160       40.916.05,265,8895,792,478
51

Tê giảm gia công HDPE D450x200

D450x200       17.26.02,498,8392,748,723
52

Tê giảm gia công HDPE D450x200

D450x200       21.58.03,045,1983,349,718
53

Tê giảm gia công HDPE D450x200

D450x200       26.710.03,771,4254,148,567
54

Tê giảm gia công HDPE D450x200

D450x200       33.112.54,603,3425,063,676
55

Tê giảm gia công HDPE D450x200

D450x200       40.916.05,582,4916,140,740
56

Tê giảm gia công HDPE D450x225

D450x225       17.26.02,549,7762,804,754
57

Tê giảm gia công HDPE D450x225

D450x225       21.58.03,189,7013,508,671
58

Tê giảm gia công HDPE D450x225

D450x225       26.710.03,912,4804,303,728
59

Tê giảm gia công HDPE D450x225

D450x225       33.112.54,776,8295,254,512
60

Tê giảm gia công HDPE D450x225

D450x225       40.916.05,792,0156,371,216
61

Tê giảm gia công HDPE D500x160

D500x160       19.16.02,704,2452,974,669
62

Tê giảm gia công HDPE D500x160

D500x160       23.98.03,305,1523,635,667
63

Tê giảm gia công HDPE D500x160

D500x160       29.710.04,094,2054,503,625
64

Tê giảm gia công HDPE D500x160

D500x160       26.812.55,001,2825,501,410
65

Tê giảm gia công HDPE D500x160

D500x160       45.416.06,057,6526,663,417
66

Tê giảm gia công HDPE D500x200

D500x200       19.16.02,872,5843,159,842
67

Tê giảm gia công HDPE D500x200

D500x200       23.98.03,507,6613,858,427
68

Tê giảm gia công HDPE D500x200

D500x200       29.710.04,342,8534,777,138
69

Tê giảm gia công HDPE D500x200

D500x200       26.812.55,299,8665,829,853
70

Tê giảm gia công HDPE D500x200

D500x200       45.416.06,420,0717,062,078
71

Tê giảm gia công HDPE D500x225

D500x225       19.16.02,937,4493,231,194
72

Tê giảm gia công HDPE D500x225

D500x225       23.98.03,673,0984,040,408
73

Tê giảm gia công HDPE D500x225

D500x225       29.710.04,508,6184,959,480
74

Tê giảm gia công HDPE D500x225

D500x225       26.812.55,501,6676,051,834
75

Tê giảm gia công HDPE D500x225

D500x225       45.416.06,661,5127,327,663
76

Tê giảm gia công HDPE D560x160

D560x160       21.46.03,556,2383,911,862
77

Tê giảm gia công HDPE D560x160

D560x160       26.78.04,339,9154,773,907
78

Tê giảm gia công HDPE D560x160

D560x160       33.210.05,381,2055,919,325
79

Tê giảm gia công HDPE D560x160

D560x160       41.212.56,576,5707,234,227
80

Tê giảm gia công HDPE D560x160

D560x160       40.816.07,959,8378,755,821
81

Tê giảm gia công HDPE D560x200

D560x200       21.46.03,755,4664,131,013
82

Tê giảm gia công HDPE D560x200

D560x200       26.78.04,577,0575,034,763
83

Tê giảm gia công HDPE D560x200

D560x200       33.210.05,676,1856,243,803
84

Tê giảm gia công HDPE D560x200

D560x200       41.212.56,935,3857,628,924
85

Tê giảm gia công HDPE D560x200

D560x200       40.816.08,394,8449,234,328
86

Tê giảm gia công HDPE D560x225

D560x225       21.46.03,884,1664,272,583
87

Tê giảm gia công HDPE D560x225

D560x225       26.78.04,777,3445,255,078
88

Tê giảm gia công HDPE D560x225

D560x225       33.210.05,867,6906,454,459
89

Tê giảm gia công HDPE D560x225

D560x225       41.212.57,170,1357,887,148
90

Tê giảm gia công HDPE D560x225

D560x225       40.816.08,677,9849,545,782
91

Tê giảm gia công HDPE D560x250

D560x250       21.46.04,018,5294,420,382
92

Tê giảm gia công HDPE D560x250

D560x250       26.78.04,889,1565,378,072
93

Tê giảm gia công HDPE D560x250

D560x250       33.210.06,062,8006,669,080
94

Tê giảm gia công HDPE D560x250

D560x250       41.212.57,411,0618,152,167
95

Tê giảm gia công HDPE D560x250

D560x250       40.816.08,969,3609,866,296
96

Tê giảm gia công HDPE D630x200

D630x200       24.16.04,721,2315,193,354
97

Tê giảm gia công HDPE D630x200

D630x200       30.08.05,801,7966,381,976
98

Tê giảm gia công HDPE D630x200

D630x200       37.410.07,142,3357,856,569
99

Tê giảm gia công HDPE D630x200

D630x200       46.312.58,708,3569,579,192
100

Tê giảm gia công HDPE D630x200

D630x200       57.716.010,558,54811,614,403
101

Tê giảm gia công HDPE D630x225

D630x225       24.16.04,874,6415,362,105
102

Tê giảm gia công HDPE D630x225

D630x225       30.08.05,930,2796,523,307
103

Tê giảm gia công HDPE D630x225

D630x225       37.410.07,371,9368,109,130
104

Tê giảm gia công HDPE D630x225

D630x225       46.312.58,988,9239,887,815
105

Tê giảm gia công HDPE D630x225

D630x225       57.716.010,897,80111,987,581
106

Tê giảm gia công HDPE D630x250

D630x250       24.16.05,084,6805,593,148
107

Tê giảm gia công HDPE D630x250

D630x250       30.08.06,177,0896,794,798
108

Tê giảm gia công HDPE D630x250

D630x250       37.410.07,604,6258,365,088
109

Tê giảm gia công HDPE D630x250

D630x250       46.312.59,275,15210,202,667
110

Tê giảm gia công HDPE D630x250

D630x250       57.716.011,244,77612,369,254
111

Tê giảm gia công HDPE D630x315

D630x315       24.16.05,418,7855,960,663
112

Tê giảm gia công HDPE D630x315

D630x315       30.08.06,739,2467,413,171
113

Tê giảm gia công HDPE D630x315

D630x315       37.410.08,298,0619,127,867
114

Tê giảm gia công HDPE D630x315

D630x315       46.312.510,119,93811,131,932
115

Tê giảm gia công HDPE D630x315

D630x315       57.716.012,267,16913,493,886
116

Tê giảm gia công HDPE D710x250

D710x250       27.26.011,749,79512,924,775
117

Tê giảm gia công HDPE D710x250

D710x250       33.98.014,335,86515,769,451
118

Tê giảm gia công HDPE D710x250

D710x250       42.110.017,755,45219,530,997
119

Tê giảm gia công HDPE D710x280

D710x280       27.26.012,085,96013,294,556
120

Tê giảm gia công HDPE D710x280

D710x280       33.98.014,754,16816,229,585
121

Tê giảm gia công HDPE D710x315

D710x315       27.26.012,306,29413,536,923
122

Tê giảm gia công HDPE D710x315

D710x315       33.98.014,995,25916,494,785
123

Tê giảm gia công HDPE D710x315

D710x315       42.110.018,573,46920,430,816
124

Tê giảm gia công HDPE D710x355

D710x355       27.26.012,593,55313,852,908
125

Tê giảm gia công HDPE D710x355

D710x355       33.98.015,640,65417,204,719
126

Tê giảm gia công HDPE D800x280

D800x280       47.410.015,880,03517,468,039
127

Tê giảm gia công HDPE D800x315

D800x315       30.66.016,370,12518,007,138
128

Tê giảm gia công HDPE D800x315

D800x315       38.18.019,999,46521,999,412
129

Tê giảm gia công HDPE D800x315

D800x315       47.410.024,578,09627,035,906
130

Tê giảm gia công HDPE D800x400

D800x400       30.66.017,023,92118,726,313
131

Tê giảm gia công HDPE D800x400

D800x400       38.18.021,175,26823,292,795
132

Tê giảm gia công HDPE D800x400

D800x400       47.410.026,020,56628,622,623
133

Tê giảm gia công HDPE D900x315

D900x315       42.98.026,409,75529,050,730
134

Tê giảm gia công HDPE D900x315

D900x315       53.310.032,414,89635,656,386
135

Tê giảm gia công HDPE D900x400

D900x400       42.98.027,798,17030,577,987
136

Tê giảm gia công HDPE D900x400

D900x400       53.310.034,117,34037,529,074
137

Tê giảm gia công HDPE D1000x315

D1000x315       47.78.033,675,02937,042,532
138

Tê giảm gia công HDPE D1000x315

D1000x315       59.310.041,749,25045,924,175
139

Tê giảm gia công HDPE D1000x400

D1000x400       47.78.035,286,58638,815,245
140

Tê giảm gia công HDPE D1000x400

D1000x400       59.310.043,744,61548,119,077
141

Tê giảm gia công HDPE D1200x400

D1200x400       57.28.054,198,27859,618,106
142

Tê giảm gia công HDPE D1200x400

D1200x400       67.910.064,384,49270,822,941
143

Tê giảm gia công HDPE D1200x450

D1200x450       57.28.055,987,07461,585,781
144

Tê giảm gia công HDPE D1200x450

D1200x450       67.910.065,890,28272,479,310

Mua Phụ Kiện HDPE Bình Minh Ở Đâu?

Các sản phẩm ngành điện nước tương tự !

Đơn giá chưa gồm chiết khấu thương mại, vui lòng liên hệ để được báo giá tốt nhất --->. 0375721333

Ống Nhựa HDPE Bình Minh

Ống Nhựa PPR Bình Minh

Ống Nhựa Xoắn HDPE Santo - Baan

Phụ kiện Van - Vòi - Siết Gioăng Hathaco - Finmax

Đại Lý Bán Ống HDPE & Phụ Kiện Bình Minh Uy Tín

Địa Lý Ống Nhựa Bình Minh là Công Ty TNHH UY MINH chuyên cung cấp các sản phẩm ống nhựa Bình Minh cho các công trình dự án vì vậy chúng tôi cam kết với quý khách hàng các chính sách bán hàng như sau: Chiết Khấu Cao Nhất - Giao Hàng Tận Nơi- Đầy Đủ CO, CQ

Mọi nhu cầu Báo Giá Ống HDPE & Phụ Kiện HDPE Bình Minh khách hàng vui lòng liên hệ theo thông tin sau để được báo giá tốt

CÔNG TY TNHH UY MINH

Trụ sở: Số 32 Lô K3, Đường số 28, KDC Vĩnh Phú 2, Thuận An, Bình Dương.

CN Miền Bắc: Đường 391, thị trấn Tứ Kỳ, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương.

Email tbdien.sg@gmail.com . Hotline: 0375721333 (Mr.Tùng )

KHU VỰC PHÂN PHỐI:

  • Các tỉnh Tây Bắc bộ (gồm 04 tỉnh): Hòa Bình, Sơn La, Điện Biên, Lai Châu.

  • Các tỉnh Đông Bắc bộ (gồm 11 tỉnh): Lào Cai, Hà Giang, Cao Bằng, Bắc Kạn, Yên Bái, Lạng Sơn, Tuyên Quang, Thái Nguyên, Phú Thọ, Bắc Giang, Quảng Ninh.

  • Đồng bằng sông Hồng (gồm 8 tỉnh và 2 thành phố trực thuộc Trung ương): Hà Nội, Hải Phòng, Vĩnh Phúc, Bắc Ninh, Hà Nam, Hải Dương (Khu vực ưu tiên giao hàng trong ngày), Hưng Yên, Nam Định, Ninh Bình, Thái Bình.

  • Bắc Trung Bộ (gồm 6 tỉnh): Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Quảng Trị và Thừa Thiên - Huế.

  • Vùng Đông Nam bộ (5 tỉnh và 1 thành phố): Hồ Chí Minh, Bình Dương,Tây Ninh, Đồng Nai, Bình Phước và Bà Rịa - Vũng Tàu.

  • Vùng Đồng bằng sông Cửu Long hay còn gọi là Tây Nam Bộ/Miền Tây (gồm 12 tỉnh và 1 thành phố):  Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau và thành phố Cần Thơ.

UY MINH PHÂN PHỐI ỐNG NHỰA - TIỀN PHONG - BÌNH MINH - HOA SEN - BAAN - SANTO - VAN VÒI VÀ PHỤ KIỆN 

 

Sản phẩm liên quan
Zalo
Hotline